Phát hiện hóa thạch rùa biển từ khoảng 150 triệu năm trước

Google News

Một phát hiện đáng chú ý đã được các nhà khoa học công bố gần đây, khi họ đã phát hiện ra hóa thạch hoàn chỉnh của một loài rùa biển có đầu khổng lồ, có nguồn gốc từ khoảng 150 triệu năm trước đây, vào kỷ Jura.

Phat hien hoa thach rua bien tu khoang 150 trieu nam truoc

Hóa thạch được bảo quản của rùa Solnhofia parsonsi từ khoảng 150 triệu năm trước đây, vào kỷ Jura. Ảnh: Felix Augustine.

Loài rùa biển kỷ Jura này được đặt tên là Solnhofia parsonsi. Hóa thạch của loài sinh vật cổ này đã thu hút sự chú ý đặc biệt từ cộng đồng khoa học, bởi tất cả các chi và xương bàn chân của nó được bảo tồn gần như nguyên vẹn. Điều đáng chú ý nữa là lần đầu tiên hình dạng và cấu trúc các chi của loài rùa biển được tiết lộ.

Trong thế giới ngày nay, tất cả các loài rùa biển đều sở hữu chân mái chèo dài và cứng, giúp chúng di chuyển dưới đáy đại dương. Tuy nhiên, những chi của hóa thạch rùa mới phát hiện có hình thù mập mạp hơn so với các chi của rùa biển hiện đại.

Các nhà khoa học đã công bố kết quả nghiên cứu này trên tạp chí PLOS One vào ngày 26/7, và họ cho rằng các chi ngắn này cho thấy rằng, rùa Solnhofia parsonsi đã từng sinh sống ở vùng nước ven biển thay vì trong đại dương.
Ông Felix Augustin, tác giả chính của nghiên cứu và nghiên cứu sinh tiến sĩ tại khoa Khoa học Địa chất tại Đại học Tübingen (Đức), tiết lộ rằng hóa thạch của loài rùa biển này đã được phát hiện từ những năm 1970. Nhưng mẫu vật vừa mới được khai quật là "cá thể được bảo tồn tốt nhất của loài này".
Theo tính toán của nhóm nghiên cứu, rùa Solnhofia parsonsi khi còn sống có chiều dài khoảng 12 inch (30 cm) tính từ mũi đến đuôi, đầu của nó có kích thước "tương đối lớn" với hộp sọ dài khoảng 4 inch (10cm).

Hộp sọ lớn như vậy giúp cho việc nghiền nát lớp vỏ cứng của động vật giáp xác và động vật thân mềm sống ở tầng đáy dễ dàng hơn. Tuy nhiên, ý kiến này vẫn đang gặp phần nào là tranh cãi, vì chưa có bằng chứng trực tiếp về chế độ ăn của loài rùa đã tuyệt chủng này.

Hóa thạch rùa Solnhofia parsonsi được khai quật từ một mỏ đá vôi ở phía đông nam nước Đức vào năm 2014. Khu vực này được biết đến là một địa điểm giàu hóa thạch từ nửa sau của kỷ Jura (khoảng 199,6 triệu đến 145,5 triệu năm trước). Khám phá tại đây đã cung cấp nhiều thông tin về nền văn minh và hệ sinh thái của kỷ Jura, với rất nhiều loài rùa, cá biển, cá sấu và thậm chí cả những loài bò sát biển khổng lồ như plesiosaur và ichthyosaur được tìm thấy.

Trong quá trình khai thác mỏ đá vôi tích cực từ những năm 1950, nhưng các cuộc khai quật hóa thạch tại đây chỉ bắt đầu khoảng 20 năm trước. Nỗ lực nghiên cứu và mô tả các hóa thạch trong khu vực này vẫn còn rất mới và chưa được tiến hành đầy đủ từ quan điểm khoa học.

Các khám phá về các lớp trầm tích dưới biển trong nhiều thập kỷ đã giúp cung cấp thêm thông tin về giải phẫu và lối sống dưới nước của loài rùa Jura này. Năm 2000, các nhà khoa học từng phát hiện một bộ xương với lớp vỏ hoàn chỉnh chưa từng thấy của Solnhofia parsonsi, kèm theo một số xương từ các chi chèo của loài bò sát này.

Hóa thạch mới phát hiện này đã đem lại cái nhìn toàn diện hơn về các chi chèo, cho thấy chúng khác biệt đáng kể so với các chi của rùa biển ngày nay.

Theo ông Augustin, các chi của rùa biển ngày nay có hình dáng thuôn dài, đặc biệt là các ngón và đốt ngón, chúng đóng vai trò là chân chèo trong môi trường biển. Còn các chi và bàn chân của hóa thạch Solnhofia parsonsi từ Bavaria ngắn hơn, cho thấy loài này có thích nghi tốt để bơi gần bờ hơn là xa hàng trăm dặm ngoài biển khơi.

Tiến sĩ Márton Rabi từ khoa Khoa học Địa chất của Đại học Tübingen (Đức) cho rằng giả thuyết này là khá hợp lý khi xem xét địa điểm nơi hóa thạch được khai quật. Trong kỷ Jura, khu vực miền nam nước Đức ngày nay là một quần đảo gồm các đảo nhỏ, nên môi trường sống của rùa Solnhofia parsonsi có thể là mạng lưới các rạn san hô và đầm phá ven biển, nơi con rùa "ít nhiều luôn ở gần bờ biển".

Mặc dù đã có nhiều khám phá thú vị về các lớp trầm tích và nền văn minh trong kỷ Jura, ông Augustin cũng nhấn mạnh rằng còn rất nhiều điều cần tìm hiểu về từng loài và môi trường sống ven biển trong quá khứ, nơi các loài đã tồn tại hàng triệu năm trước đây. Ông cho biết: "Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến việc tái cấu trúc toàn bộ hệ sinh thái để thể hiện sự đa dạng cũng như cách thức hoạt động của các loài và những thành phần khác nhau của hệ sinh thái đã có mặt trong kỷ Jura".


Theo Cao Thông (tổng hợp)/Doanh nghiệp Việt Nam